Library
Thư viện thuật ngữ
Vận Tốc Chuyển Động
Tính năng cho phép tích hợp các nguyên lý của vật lý vào các chuyển động trong dự án, mô tả qua sự thay đổi vị trí theo thời gian
Parent & Link
Tính năng cho phép tạo mối quan hệ giữa các lớp thông qua việc gán thuộc tính của một lớp cho một hoặc nhiều lớp khác, hoặc liên kết chúng với một đối tượng điều khiển không hiển thị.
Null Object
Một đối tượng không hiển thị trên màn hình nhưng có khả năng đóng vai trò như một điểm neo, cho phép gắn kết và điều khiển chuyển động của các lớp khác
Keyframe
Một dấu mốc lưu trữ giá trị của một thuộc tính tại một thời điểm cụ thể. Keyframes được sử dụng để chỉ định sự thay đổi của một thuộc tính theo thời gian, cho phép tạo ra hoạt hình.
Linear Keyframe
Loại keyframe tạo ra sự thay đổi đồng đều giữa các giá trị. Tốc độ thay đổi giữa các keyframe là không đổi, làm cho chuyển động dễ dự đoán.
Bezier Keyframe
Cho phép kiểm soát nhiều hơn về hoạt hình bằng cách điều chỉnh tốc độ và hướng của sự chuyển tiếp giữa các keyframe. Bezier keyframes cho phép chuyển động mượt mà, uốn lượn.
Easy Ease
Một tính năng tự động điều chỉnh tốc độ của hoạt hình cho vẻ ngoài tự nhiên hơn. Easy Ease keyframes làm chậm hoạt hình ở phần đầu và cuối, tạo ra sự thay đổi nhẹ nhàng, dần dần.
Hold Keyframe
Loại keyframe đóng băng giá trị của một thuộc tính cho đến khi đạt đến keyframe tiếp theo. Nó tạo ra một sự thay đổi đột ngột, thay vì một sự chuyển tiếp mượt mà.
Roving Keyframes
Các keyframe tự điều chỉnh thời gian của chúng một cách tự động để tạo ra chuyển động đồng đều giữa các keyframe. Roving keyframes hữu ích cho việc duy trì tốc độ nhất quán trong một hoạt hình.
Temporal Interpolation
Xác định cách After Effects tính toán các giá trị giữa các keyframe, ảnh hưởng đến thời gian và tốc độ của hoạt hình.
Spatial Interpolation
Kiểm soát đường đi của hoạt hình giữa các keyframe, ảnh hưởng đến đường cong chuyển động. Nó có thể tạo ra đường đi thẳng hoặc cong cho các thay đổi thuộc tính.
Mask
Công cụ trong After Effects cho phép tạo ra một vùng hiển thị dựa trên sự chồng lấp của hai đối tượng trong cùng một lớp, với đối tượng ở trên quyết định khu vực được hiển thị của đối tượng dưới.
Track Matte
Phương pháp tạo mặt nạ cho phép kiểm soát khu vực hiển thị của một lớp dựa trên hình dạng của một lớp khác. Phương pháp này hoạt động giống như cách Clipping Mask hoạt động trong Photoshop và Illustrator, nhưng áp dụng cho video và chuyển động.
Kinetic Typography
Kỹ thuật kết hợp chữ với chuyển động để truyền đạt thông điệp, ý tưởng, hoặc lyrics của bài hát, biến chữ từ tĩnh thành động và thêm vào hình ảnh, màu sắc để tăng cường cảm xúc và thông điệp.
Type Tool
Công cụ cho phép nhập văn bản trực tiếp lên màn hình, có thể bắt đầu từ một điểm cụ thể hoặc trong một khu vực đã định trước, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cho nội dung dài hoặc ngắn.
Character Panel
Bảng điều khiển cho phép tinh chỉnh các thuộc tính cụ thể của chữ viết như kiểu chữ, kích thước, màu sắc, và khoảng cách giữa các ký tự, cung cấp các công cụ cần thiết để tạo ra văn bản phù hợp với yêu cầu thiết kế.
Paragraph Panel
Bảng này cung cấp các công cụ để điều chỉnh căn lề, lùi đầu dòng, và khoảng cách của đoạn văn, giúp sắp xếp văn bản một cách rõ ràng và mạch lạc trong dự án.
Source Text
Hiệu ứng cho phép thay đổi văn bản một cách đột ngột như stop motion, sử dụng các dấu mốc thời gian cố định, phù hợp với các đoạn cần hiển thị chữ với tốc độ nhanh như rap hoặc đối thoại.
Path Options
Tính năng cho phép văn bản di chuyển theo một đường dẫn tùy chỉnh, có thể tạo ra bằng các công cụ vẽ hình cơ bản hoặc Pen Tool, đem lại khả năng tạo ra các chuyển động văn bản độc đáo và linh hoạt.
Transition in Video
Hiệu ứng được sử dụng để kết nối giữa hai hình ảnh hoặc phân đoạn video, giúp tạo sự liền mạch và thêm sức sống cho sản phẩm cuối cùng.
204 Kết quả